Chinese to Vietnamese

How to say 你们那边门店出货出的怎么样 in Vietnamese?

Làm thế nào của lô hàng từ cửa hàng của bạn ở đó

More translations for 你们那边门店出货出的怎么样

你那边怎么样  🇨🇳🇬🇧  Hows your side
你们那边经济怎么样  🇨🇳🇬🇧  Hows the economy on your side
怎样可以出去门口  🇨🇳🇬🇧  How to get out of the door
你那边天气怎么样  🇨🇳🇬🇧  Whats the weather like on your side
怎么怎么出去出口  🇨🇳🇬🇧  How do I get out and exit
出去散步怎么样  🇨🇳🇬🇧  How about going out for a walk
怎么出去的  🇨🇳🇬🇧  How did you get out
好吧, 你在那边怎么样  🇨🇳🇬🇧  Okay, how are you doing over there
那些货什么时候出  🇨🇳🇬🇧  Whens the goods coming out
出门  🇨🇳🇬🇧  go out
出门  🇨🇳🇬🇧  Out
出货  🇨🇳🇬🇧  Shipping
那边有出口  🇨🇳🇬🇧  Theres an exit over there
从那边出去  🇨🇳🇬🇧  Get out of there
哦,你不想你怎么有啊?你出去怎么样  🇨🇳🇬🇧  Oh, you dont want you to have it? Hows it going about you going out
左边的那只老虎怎么样  🇨🇳🇬🇧  Hows the tiger on the left
那边的圣诞气氛怎么样  🇨🇳🇬🇧  Whats the Christmas atmosphere like over there
你什么时候出货  🇨🇳🇬🇧  When will you ship it
你什么时候出货  🇨🇳🇬🇧  When are you shipping
老板 你想怎么样呢。你的货可以确定下时间出货吗  🇨🇳🇬🇧  Boss, what do you want? Can your goods be sure to ship at the next time

More translations for Làm thế nào của lô hàng từ cửa hàng của bạn ở đó

Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
茕茕(qióng)孑(jié)立,沆(hàng)瀣(xiè)一气,踽踽(jǔ)独行,醍(tī)醐(hú)灌顶  🇨🇳🇬🇧  Qi?ng (ji) stands, (h-ng) (xi))-sic, (j-h) go-by, (t-t) (h) irrigation