回去广东 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back to Guangdong | ⏯ |
接宝贝回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Take the baby home | ⏯ |
你回家了嘛?宝贝 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you home? Baby | ⏯ |
下去宝贝 🇨🇳 | 🇬🇧 Go down baby | ⏯ |
你回去 🇨🇳 | 🇬🇧 You go back | ⏯ |
回不去的从前 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant go back to the old days | ⏯ |
宝宝晚安,我回去看你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Good night, baby, Ill go back to see you | ⏯ |
跑回去拿东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Run back to get something | ⏯ |
回去返回 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back and go back | ⏯ |
好了宝贝,快回家 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, baby, go home | ⏯ |
回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back | ⏯ |
我回去你也要回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go back and youre going back | ⏯ |
深圳你好,我过年回去,要回河南 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello Shenzhen, I go back for the New Year, to go back to Henan | ⏯ |
你回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre back | ⏯ |
你从我表姐家回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 You went back from my cousins house | ⏯ |
我睡了宝贝 你早点回家 🇨🇳 | 🇬🇧 I slept baby, you go home early | ⏯ |
回去啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back | ⏯ |
回去吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go back | ⏯ |
回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im back | ⏯ |
放回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Put it back | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Bé Bdl TRÉ EM KIDS POOL SONG WAVE POOL 200m 50m 🇨🇳 | 🇬🇧 Bdl TR?EM KIDS PO SONG WAVE WAVE POOL 200m 50m | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
没有EM 🇨🇳 | 🇬🇧 No EM | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinly we will will meet again s.em?e400837 | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12 🇨🇳 | 🇬🇧 2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12 | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |