Chinese to Vietnamese

How to say 请问一下,这个优惠券我们是一体的,可以一起用吗 in Vietnamese?

Xin lỗi, phiếu này chúng tôi là một trong, bạn có thể sử dụng nó với nhau

More translations for 请问一下,这个优惠券我们是一体的,可以一起用吗

送的优惠券可以用吗  🇨🇳🇬🇧  Can I send a coupon
你这个是我们最高的一个优惠券  🇨🇳🇬🇧  You this one is our highest coupon
可以优惠一点吗  🇨🇳🇬🇧  Can I get a little discount
可以优惠一些吗  🇨🇳🇬🇧  Can I get some discounts
今天送的优惠券可以用吗  🇨🇳🇬🇧  Can the coupon sent today be available
这个可以一起使用的吗  🇨🇳🇬🇧  Can this be used together
优惠券  🇨🇳🇬🇧  Coupon
这个可以一起使用吗  🇨🇳🇬🇧  Can this be used together
这个真的是沟通问题,可不可以优惠一些  🇨🇳🇬🇧  This is really a communication problem, can you give some preferential treatment
可不可以优惠一点,  🇨🇳🇬🇧  Can you give you a little bit off, can I give it a little
一个人给你们优惠20元,可以吗  🇨🇳🇬🇧  One person gives you a discount of 20 yuan, can you
这是一个八五折的优惠券,可以使用吗?到期日是2019年12月25日  🇨🇳🇬🇧  This is a coupon of 20% off, can you use it? The expiration date is December 25, 2019
可以优惠吗  🇨🇳🇬🇧  Would you give me a discount
请问我可以借用一下卫生间吗  🇨🇳🇬🇧  Can I borrow the bathroom, please
请问这个地址可以帮我打一下吗  🇨🇳🇬🇧  Could you call me this address
所以这个优惠是我的  🇨🇳🇬🇧  So this offer is mine
这个价格可以优惠吗  🇨🇳🇬🇧  Is this price available
请问一下,这里可以刷卡吗  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, can I swipe here
我先去领优惠券再来可以吗  🇨🇳🇬🇧  Ill pick up the coupon first, okay
优惠一点  🇨🇳🇬🇧  Offer a little

More translations for Xin lỗi, phiếu này chúng tôi là một trong, bạn có thể sử dụng nó với nhau

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng