Chinese to Vietnamese

How to say 那我到越南买一张流量卡 in Vietnamese?

Sau đó, tôi sẽ đi đến Việt Nam để mua một thẻ giao thông

More translations for 那我到越南买一张流量卡

流量卡  🇨🇳🇬🇧  Flow card
流量卡  🇨🇳🇬🇧  The traffic card
买流量  🇨🇳🇬🇧  Buy traffic
买一张上海到南京  🇨🇳🇬🇧  Buy a Shanghai to Nanjing
我想买一张电话卡  🇨🇳🇬🇧  Id like to buy a calling card
流量怎么买  🇨🇳🇬🇧  How to buy traffic
买流量上网  🇨🇳🇬🇧  Buy traffic online
流量怎么买  🇨🇳🇬🇧  How do i buy traffic
到越南了  🇨🇳🇬🇧  Im in Vietnam
到越南去  🇨🇳🇬🇧  Go to Vietnam
你有流量卡吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a data card
给他买一张贺卡  🇨🇳🇬🇧  Buy him a card
我想要买一张电话卡  🇨🇳🇬🇧  Id like to buy a calling card
是流量卡,不是电话卡  🇨🇳🇬🇧  Its a traffic card, not a calling card
我想买张公交卡  🇨🇳🇬🇧  Id like to buy a bus card
我要买4张IC卡  🇨🇳🇬🇧  I want to buy 4 IC cards
我要到越南芽庄  🇨🇳🇬🇧  Im going to Nha Trang, Vietnam
我想要一些流量多的萨姆卡  🇨🇳🇬🇧  Id like some more traffic samka
我刚刚到越南一个多月  🇨🇳🇬🇧  Ive just been in Vietnam for over a month
啊,这张卡办了,以后流量您随便用,不用担心超流量  🇨🇳🇬🇧  Ah, this card is done, after the traffic you casually use, do not worry about super-traffic

More translations for Sau đó, tôi sẽ đi đến Việt Nam để mua một thẻ giao thông

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Bệnh thông thường  🇻🇳🇬🇧  Common diseases
Bệnh thông thường  🇨🇳🇬🇧  Bnh thng thhng
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it