什么地方都可以 🇨🇳 | 🇬🇧 You can go anywhere | ⏯ |
你的朋友都是在南宁,或者是在别的地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are your friends in Nanning, or somewhere else | ⏯ |
都是可以接受的 🇨🇳 | 🇬🇧 are acceptable | ⏯ |
上下层都是可用的,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The upper and lower levels are available, right | ⏯ |
所以都是用的花呗 🇨🇳 | 🇬🇧 So its all flowers | ⏯ |
人都是平等的 🇨🇳 | 🇬🇧 People are equal | ⏯ |
四周旁边都是商场旁边都有吃饭的地方都有的啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Around the mall is next to the place to eat there are ah | ⏯ |
你想吃别的我们就去吃别的,我都可以的呢 🇨🇳 | 🇬🇧 If you want to eat something else, well eat anything else, I can | ⏯ |
都是可以上门的么 🇨🇳 | 🇬🇧 Are they all door-to-door | ⏯ |
可以,都是没开封的 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, its all unopened | ⏯ |
他是所有的数字都可以是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes all the numbers, isnt he | ⏯ |
中国的北方都是吃饺子。北京属于北方 🇨🇳 | 🇬🇧 The north of China eats dumplings. Beijing belongs to the north | ⏯ |
西方食物都是分开吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Western food is eaten separately | ⏯ |
质量都是上等的 🇨🇳 | 🇬🇧 The quality is superior | ⏯ |
原来都是西班牙人住的地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it all where Spaniards live | ⏯ |
可能去别的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe somewhere else | ⏯ |
都是用手吃,对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre all eaten by hand, right | ⏯ |
我吃什么都可以的 🇨🇳 | 🇬🇧 I can eat whatever | ⏯ |
可以用别的代替吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you replace it with something else | ⏯ |
是否其他地方的都要修改 🇨🇳 | 🇬🇧 Whether anywhere else should be modified | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |