Chinese to Vietnamese

How to say 有没有大的垃圾袋 in Vietnamese?

Bạn có một túi rác lớn

More translations for 有没有大的垃圾袋

垃圾袋  🇨🇳🇬🇧  Disposable bag
垃圾袋  🇨🇳🇬🇧  Garbage bags
有没有垃圾桶  🇨🇳🇬🇧  Is there a trash can
更换垃圾袋  🇨🇳🇬🇧  Replace the garbage bag
透明垃圾袋  🇨🇳🇬🇧  Transparent garbage bag
有点垃圾  🇨🇳🇬🇧  Its a little rubbish
有害垃圾  🇨🇳🇬🇧  Hazardous garbage
有可回收垃圾桶,有害垃圾桶是垃圾桶和干垃圾桶  🇨🇳🇬🇧  There are recyclable trash cans, harmful trash cans are garbage cans and dry garbage cans
大量的垃圾  🇨🇳🇬🇧  A lot of garbage
给我个垃圾袋  🇨🇳🇬🇧  Give me a garbage bag
垃圾,你有毒  🇨🇳🇬🇧  Rubbish, youre poisonous
垃圾大小  🇨🇳🇬🇧  The size of the garbage
哪里有垃圾桶  🇨🇳🇬🇧  Where is the trash can
哪里有垃圾桶  🇨🇳🇬🇧  Wheres the trash can
房间里的黑色垃圾袋  🇨🇳🇬🇧  Black garbage bag in the room
将垃圾扔进垃圾桶也是有礼貌的  🇨🇳🇬🇧  Its also polite to throw trash into the trash can
到垃圾的地方有吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a place to get the trash
垃圾  🇨🇳🇬🇧  Garbage
垃圾  🇨🇳🇬🇧  garbage
垃圾  🇨🇳🇬🇧  Garbage

More translations for Bạn có một túi rác lớn

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n