还吃了很多没事 🇨🇳 | 🇬🇧 And eat a lot of nothing | ⏯ |
多吃点 🇨🇳 | 🇬🇧 Have some more | ⏯ |
吃多点 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat more | ⏯ |
没事多干点活就对了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing to do more and youre right | ⏯ |
吃饱没事做 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat full and have nothing to do | ⏯ |
多吃点少抽点 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat more and draw less | ⏯ |
吃了饭没事做 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nothing to do at dinner | ⏯ |
没事没事 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
没事没事 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all right | ⏯ |
你也多吃点 🇨🇳 | 🇬🇧 You eat more, too | ⏯ |
多选点吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Choose more to eat | ⏯ |
你多吃点儿 🇨🇳 | 🇬🇧 You eat more | ⏯ |
少点矫情,没事多干活就对了 🇨🇳 | 🇬🇧 Less sentiment, nothing to work on the right | ⏯ |
好吃你就多吃点儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll eat more if youre good | ⏯ |
没事 晚点都行的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, its okay, its okay, late | ⏯ |
很多事还没有做 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of things havent been done yet | ⏯ |
多吃一点鱼肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat more fish | ⏯ |
过节了,多吃点 🇨🇳 | 🇬🇧 Its over, eat more | ⏯ |
你多吃点羊肉 🇨🇳 | 🇬🇧 You eat more lamb | ⏯ |
没事儿没事儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all right | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |