Chinese to Vietnamese

How to say 可以买菜带回越南吗 in Vietnamese?

Tôi có thể mua thức ăn và mang lại cho Việt Nam không

More translations for 可以买菜带回越南吗

可以带回去吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take it back
教我越南语可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can you teach me Vietnamese
可以带回酒店吗  🇨🇳🇬🇧  Can I bring it back to the hotel
你可以讲越南话  🇨🇳🇬🇧  You can speak Vietnamese
可以直接买单,带走吗  🇨🇳🇬🇧  Can you pay the bill directly, take it away
可以点菜吗  🇨🇳🇬🇧  Can I order someone
可以买吗  🇨🇳🇬🇧  Can I buy it
我可以带点回中国吗  🇨🇳🇬🇧  Can I bring some back to China
我可以带回房间吃吗  🇨🇳🇬🇧  Can I bring it back to my room and eat it
我回到越南。你可以见到真的我  🇨🇳🇬🇧  I went back to Vietnam. You can see the real me
你就可以教我说越南  🇨🇳🇬🇧  You can teach me vietnam
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
越南  🇨🇳🇬🇧  Vietnam
可以带走吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take it
一年回一次越南  🇨🇳🇬🇧  Once a year back to Vietnam
我可以带你回去  🇨🇳🇬🇧  I can take you back
可以推荐菜吗  🇨🇳🇬🇧  Can I recommend dishes
可以点菜了吗  🇨🇳🇬🇧  Can We Order It
我可以挑菜吗  🇨🇳🇬🇧  Can I pick a dish
320可以吗?可以,我帮你带,可以吗  🇨🇳🇬🇧  320 IS IT OKAY? Yes, Ill bring it for you, okay

More translations for Tôi có thể mua thức ăn và mang lại cho Việt Nam không

nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n