手机有流量吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does the phone have traffic | ⏯ |
你是不是在玩手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you playing with your cell phone | ⏯ |
我们手机没有流量了,要充流量 🇨🇳 | 🇬🇧 We have no traffic on our phone, we have to charge it | ⏯ |
是流量卡,不是电话卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a traffic card, not a calling card | ⏯ |
不是流 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not a stream | ⏯ |
是不是手机没有电了呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the cell phone without electricity | ⏯ |
是不是数量少了 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt that a small number | ⏯ |
你这个流量是多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is your traffic | ⏯ |
你是吃流量啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre eating | ⏯ |
是的,我不要旧手机了 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I dont want my old cell phone | ⏯ |
那你13011087360的手机号是不是开通了 🇨🇳 | 🇬🇧 So is your 13011087360 mobile phone number open | ⏯ |
是不是超过重量了 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it over weight | ⏯ |
还不是需要手机 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont need a cell phone | ⏯ |
银行手机号码是不是 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the banks cell phone number | ⏯ |
你酒量是不是很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not good at drinking | ⏯ |
查一下我的手机流量 🇨🇳 | 🇬🇧 Check my cell phone traffic | ⏯ |
流量多大 🇨🇳 | 🇬🇧 How much traffic is the traffic | ⏯ |
流量多的 🇨🇳 | 🇬🇧 Traffic is high | ⏯ |
你的手机号是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your cell phone number | ⏯ |
你是不是睡眠质量不好啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you not sleeping well | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra 🇨🇳 | 🇬🇧 SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ |
Mera vigilia di Natale 🇮🇹 | 🇬🇧 Mera Christmas Eve | ⏯ |
mi aspetti di tornare 🇮🇹 | 🇬🇧 expect me to come back | ⏯ |
Di bilik kelas mereka 🇨🇳 | 🇬🇧 Dibilik kelas mereka | ⏯ |
tao di lam em tao no. nha la di. ve Vietnam 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not. La di. ve Vietnam | ⏯ |
Blocco di Emer enza nonconfermato Blocco di Emergenza attivo Temperatura bassa 🇨🇳 | 🇬🇧 Blocco di Emer enza nonconfermato blocco di Emergenza attivo Temperatura bassa | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |