坐几路汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 How many cars | ⏯ |
我可以坐缆车到岛上 🇨🇳 | 🇬🇧 I can take the cable car to the island | ⏯ |
明天几点可以租到车 🇨🇳 | 🇬🇧 What time tomorrow can I rent a car | ⏯ |
与北京坐几路车 🇨🇳 | 🇬🇧 How many cars do you take with Beijing | ⏯ |
坐几路车到,中国大使馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a few buses to the Chinese Embassy | ⏯ |
大温哥华坐几路车 🇨🇳 | 🇬🇧 How many buses do you take in Greater Vancouver | ⏯ |
去北约客,坐几路车 🇨🇳 | 🇬🇧 How many buses do you take to NATO | ⏯ |
你的车可以坐几个人 🇨🇳 | 🇬🇧 How many people can you take in your car | ⏯ |
你要坐几点的车 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you want to take the bus | ⏯ |
路上有点堵车 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a traffic jam on the road | ⏯ |
几路车到小到学校 🇨🇳 | 🇬🇧 How many cars to the school | ⏯ |
坐37路公交车也可以去 🇨🇳 | 🇬🇧 Take the 37 bus or go | ⏯ |
可以先坐车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I take a bus first | ⏯ |
明天早上吊车,几点到 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow morning crane, what time | ⏯ |
坐车到家 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a bus to your home | ⏯ |
路上堵车 🇨🇳 | 🇬🇧 Traffic jams on the road | ⏯ |
路上堵车 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a traffic jam on the road | ⏯ |
坐车回酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a bus back to the hotel | ⏯ |
走路还是坐车 🇨🇳 | 🇬🇧 Walking or taking a bus | ⏯ |
坐公交车20路 🇨🇳 | 🇬🇧 Take the bus 20 | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |