要多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take | ⏯ |
多久做好 🇨🇳 | 🇬🇧 How long do you get it done | ⏯ |
要读多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long do you want to read | ⏯ |
需要多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take | ⏯ |
要等多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will you wait | ⏯ |
还要多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How much longer will it take | ⏯ |
还要多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is it going to take | ⏯ |
还要多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is it going to take | ⏯ |
修好电脑需要多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take to fix the computer | ⏯ |
你们需要住多久,需要住多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long do you need to stay and how long do you need to stay | ⏯ |
还要等多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How much longer will it take | ⏯ |
还要等多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long do you have to wait | ⏯ |
要多久时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take | ⏯ |
需要等多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long do you have to wait | ⏯ |
还需要多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How much longer will it take | ⏯ |
还需要多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take | ⏯ |
大概要多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is it going to take | ⏯ |
机场要多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will the airport take | ⏯ |
回家要多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take to get home | ⏯ |
要停电多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will the power outage take | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao blue | ⏯ |
宝帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao help | ⏯ |
包滢瑜 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Yu | ⏯ |
云南保 🇨🇳 | 🇬🇧 Yunnan Bao | ⏯ |
宝号 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao No | ⏯ |