Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
tin 🇨🇳 | 🇬🇧 Tin | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
eeding Tin 🇨🇳 | 🇬🇧 eding Tin | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
锡渣 🇨🇳 | 🇬🇧 Tin slag | ⏯ |
沙田 🇨🇳 | 🇬🇧 Sha tin | ⏯ |
tinfoil cylinder 🇨🇳 | 🇬🇧 tin cylinderfoil | ⏯ |
锡板 🇨🇳 | 🇬🇧 Tin plate | ⏯ |
对不起,我没有打开消息通知,没接到 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I didnt open the message notice, I didnt get it | ⏯ |
休息了 对不起 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a break, Im sorry | ⏯ |
对不起对不起 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry Im sorry | ⏯ |
对不起对不起 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I | ⏯ |
对不起,我想她了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I miss her | ⏯ |
我,对不起 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry | ⏯ |
我对不起 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry | ⏯ |
对不起,今天好忙,刚刚看到消息 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, its a busy day, just saw the news | ⏯ |
不是好消息 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not good news | ⏯ |
对不起,我要去接人了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, Im going to pick up someone | ⏯ |
对不起,我不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I dont understand | ⏯ |
对不起,我不会 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I wont | ⏯ |
对不起 我不在 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, Im not here | ⏯ |
这对我来说不是个好消息 🇨🇳 | 🇬🇧 This is not good news for me | ⏯ |
对不起,这个我不想要了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I dont want this anymore | ⏯ |
对不起,但是我不想骗你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, but I dont want to lie to you | ⏯ |
想问刚才收费,对不对 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to ask about the charges, right | ⏯ |
对不起,我没有打开消息通知,没接到。我刚才在洗脸 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I didnt open the message notice, I didnt get it. I waswashing my face just now | ⏯ |
我回消息不及时 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt get the message back in time | ⏯ |
对不起昨天休息了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry I had a break yesterday | ⏯ |