Vietnamese to Chinese

How to say Xin lỗi! Hiện tại tôi không muốn nhận tin nhắn in Chinese?

对不起!当前我不想接收消息

More translations for Xin lỗi! Hiện tại tôi không muốn nhận tin nhắn

Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
tin  🇨🇳🇬🇧  Tin
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
eeding Tin  🇨🇳🇬🇧  eding Tin
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
锡渣  🇨🇳🇬🇧  Tin slag
沙田  🇨🇳🇬🇧  Sha tin
tinfoil cylinder  🇨🇳🇬🇧  tin cylinderfoil
锡板  🇨🇳🇬🇧  Tin plate

More translations for 对不起!当前我不想接收消息

对不起,我没有打开消息通知,没接到  🇨🇳🇬🇧  Sorry, I didnt open the message notice, I didnt get it
休息了 对不起  🇨🇳🇬🇧  Its a break, Im sorry
对不起对不起  🇨🇳🇬🇧  Im sorry Im sorry
对不起对不起  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, I
对不起,我想她了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, I miss her
我,对不起  🇨🇳🇬🇧  Im sorry
我对不起  🇨🇳🇬🇧  Im sorry
对不起,今天好忙,刚刚看到消息  🇨🇳🇬🇧  Sorry, its a busy day, just saw the news
不是好消息  🇨🇳🇬🇧  Its not good news
对不起,我要去接人了  🇨🇳🇬🇧  Sorry, Im going to pick up someone
对不起,我不懂  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, I dont understand
对不起,我不会  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, I wont
对不起 我不在  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, Im not here
这对我来说不是个好消息  🇨🇳🇬🇧  This is not good news for me
对不起,这个我不想要了  🇨🇳🇬🇧  Sorry, I dont want this anymore
对不起,但是我不想骗你  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, but I dont want to lie to you
想问刚才收费,对不对  🇨🇳🇬🇧  I want to ask about the charges, right
对不起,我没有打开消息通知,没接到。我刚才在洗脸  🇨🇳🇬🇧  Sorry, I didnt open the message notice, I didnt get it. I waswashing my face just now
我回消息不及时  🇨🇳🇬🇧  I didnt get the message back in time
对不起昨天休息了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry I had a break yesterday