Vietnamese to Chinese

How to say Chứ đâu phải muốn là có liền được in Chinese?

不想连接

More translations for Chứ đâu phải muốn là có liền được

Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n

More translations for 不想连接

连接  🇨🇳🇬🇧  Connect
连接  🇨🇳🇬🇧  Connection
连接不到Wifi  🇨🇳🇬🇧  Wifi is not available
wif连接不上  🇨🇳🇬🇧  wif not connected
连接不上WIFI  🇨🇳🇬🇧  Wifi is not connected
我想换一个连接  🇨🇳🇬🇧  Id like to change the connection
网络连接不好  🇨🇳🇬🇧  The network connection is not good
连接处  🇨🇳🇬🇧  Connections
连接中  🇭🇰🇬🇧  In the connection
精密连接不开缝  🇨🇳🇬🇧  Precision connectionDont open the seam
不用连接蓝牙的  🇨🇳🇬🇧  You dont need to connect to Bluetooth
软管连接  🇨🇳🇬🇧  Hose connection
连接音响  🇨🇳🇬🇧  Connecting the stereo
连接线组  🇨🇳🇬🇧  Connector group
什么连接  🇨🇳🇬🇧  What connection
建立连接  🇨🇳🇬🇧  Make a connection
我给直接连接了  🇨🇳🇬🇧  Im connected directly
这有手机连接线,一头连接电脑,一头连接手机  🇨🇳🇬🇧  Theres a cell phone cable, one computer, one phone
这有耳机连接线,一头连接耳机,一头连接电脑  🇨🇳🇬🇧  This has a headphone cable, one earphone, one computer
蓝牙已连接  🇨🇳🇬🇧  Bluetooth connected