Vietnamese to Chinese

How to say Mua là có liền in Chinese?

购买是即时的

More translations for Mua là có liền

you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?

More translations for 购买是即时的

购买时间  🇨🇳🇬🇧  Time to buy
即时  🇨🇳🇬🇧  Instant
这就是当时购买给的收据  🇨🇳🇬🇧  Thats the receipt for the purchase at the time
购买  🇨🇳🇬🇧  Buy
你平时是怎样去购买煤气的  🇨🇳🇬🇧  How do you usually buy gas
即时贴  🇨🇳🇬🇧  Instant post
购买于  🇨🇳🇬🇧  Purchased at
购买力  🇨🇳🇬🇧  Purchasing power
从……购买…  🇨🇳🇬🇧  From...... Buy.....
谢谢你的购买  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your purchase
你和谁购买的  🇨🇳🇬🇧  Who did you buy it with
即使是在上厕所的时候  🇨🇳🇬🇧  Even when you go to the bathroom
购买证卡  🇨🇳🇬🇧  Purchase card
需要购买  🇨🇳🇬🇧  Need to buy
购买邮票  🇨🇳🇬🇧  Buy stamps
购买清单  🇨🇳🇬🇧  Purchase list
购买房子  🇨🇳🇬🇧  Buy a house
理性购买  🇨🇳🇬🇧  Rational buying
购买饮品的通道是最快的  🇨🇳🇬🇧  The fastest way to buy a drink
购满800即送300优惠  🇨🇳🇬🇧  Full purchase 800 to send 300 discount