还有多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is it going to take | ⏯ |
有多久了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long has it been | ⏯ |
还有多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is there | ⏯ |
还有多久能 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is it going to take | ⏯ |
还有多久吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is there | ⏯ |
还有多久到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it be | ⏯ |
还有多久到 🇨🇳 | 🇬🇧 How much longer until we get there | ⏯ |
你还有多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long do you have | ⏯ |
多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long | ⏯ |
还有多久降落 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it land | ⏯ |
还有多久到达 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take to arrive | ⏯ |
大概还有多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is there to be | ⏯ |
还有多久出发 🇨🇳 | 🇬🇧 How long do you have to start | ⏯ |
还有多久时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is there | ⏯ |
还有多久能到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take to get there | ⏯ |
请问还有多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How much longer is it | ⏯ |
用多久有效果 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it work | ⏯ |
还有多久才到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is it going to be there | ⏯ |
你多久看一次漫画 🇨🇳 | 🇬🇧 How often do you read comics | ⏯ |
我可以看多久电视 🇨🇳 | 🇬🇧 How long can I watch TV | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇻🇳 | 🇬🇧 Common diseases | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇨🇳 | 🇬🇧 Bnh thng thhng | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |