我怕你会生气 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid youll get angry | ⏯ |
我是说一会儿我对你好一点,你会你会不会对我好 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean, a little bit better for you, will you be nice to me | ⏯ |
哦,对不起,我不会 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, Im sorry, I wont | ⏯ |
我就不会耽误你 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont delay you | ⏯ |
我误会你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I misunderstood you | ⏯ |
我怕我以后惹你生气,你不会原谅我了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid Ill make you angry later, you wont forgive me | ⏯ |
它会对你的学业产生不好的影响 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to have a bad effect on your studies | ⏯ |
你误会了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve misunderstood | ⏯ |
你误会了 🇨🇳 | 🇬🇧 You got it wrong | ⏯ |
我的好兄弟,不想你误会 🇨🇳 | 🇬🇧 My good brother, I dont want you to get me wrong | ⏯ |
我老公对我不好 🇨🇳 | 🇬🇧 My husbands not good to me | ⏯ |
会不会耽误你的学习 🇨🇳 | 🇬🇧 Will it delay your study | ⏯ |
哦哦,我以为你会生气呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, I thought you were going to be angry | ⏯ |
你会害怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to be scared | ⏯ |
哦,不会不会 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, no, no | ⏯ |
对不起,老师,我不会 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, teacher, I wont | ⏯ |
是害怕你老婆误会吗?你帮一个女孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you afraid your wife is misunderstanding? You help a girl | ⏯ |
因为这样他们才会对你产生好感 🇨🇳 | 🇬🇧 Because thats why theyre going to feel good about you | ⏯ |
我怕你会受伤 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid youll get hurt | ⏯ |
好吧!对不起是我误会你了,以后我们不要视频聊天,以后我没回你信息你也别生气不管什么原因 🇨🇳 | 🇬🇧 好吧!对不起是我误会你了,以后我们不要视频聊天,以后我没回你信息你也别生气不管什么原因 | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
哦,赛明天到这里来 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, Sai is here tomorrow | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |