Chinese to Vietnamese

How to say 你的骨头真的很大 in Vietnamese?

Xương của bạn thực sự lớn

More translations for 你的骨头真的很大

骨头  🇨🇳🇬🇧  Bones
吃骨头  🇨🇳🇬🇧  Eat bones
骨头肉  🇨🇳🇬🇧  Bone meat
骨头汤  🇨🇳🇬🇧  bone broth
人骨头  🇨🇳🇬🇧  Human bones
佛头骨  🇨🇳🇬🇧  Buddha Skull
猪骨头  🇨🇳🇬🇧  Pig bones
你的头发是真的吗  🇨🇳🇬🇧  Is your hair real
左桡骨头骨折  🇨🇳🇬🇧  Fracture of the left shin bone
你真的很胖  🇨🇳🇬🇧  Youre really fat
你真的很棒  🇨🇳🇬🇧  Youre really great
你真的很牛  🇨🇳🇬🇧  Youre really cow
觉不知有没骨头的  🇨🇳🇬🇧  I dont know if theres no bones
瘦的只剩下骨头了  🇨🇳🇬🇧  Only the thin bones are left
你的头发很美  🇨🇳🇬🇧  Your hair is beautiful
骨头炖熟  🇨🇳🇬🇧  The bones are cooked
中餐的鱼是有骨头的而西餐通常见不到骨头  🇨🇳🇬🇧  Chinese fish have bones and Western food usually does not see bones
我真的我真的很喜欢你  🇨🇳🇬🇧  I really, really, really like you
你真的长大了  🇨🇳🇬🇧  Youre really grown up
真的 真的 真的 真的想你  🇨🇳🇬🇧  Really, really, really, really, really, really

More translations for Xương của bạn thực sự lớn

em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Vì toàn xương  🇻🇳🇬🇧  Because the whole bone
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other