Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
我恐怕不能 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid I cant | ⏯ |
我恐怕不行 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid Not | ⏯ |
恐怕我不能 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid I cant | ⏯ |
我恐怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid | ⏯ |
恐怕不行 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid not | ⏯ |
恐怕 🇨🇳 | 🇬🇧 m afraid | ⏯ |
恐怕我不能来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid I cant come | ⏯ |
我恐怕不能去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid I cant go | ⏯ |
我恐怕不能出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid I cant go out | ⏯ |
我恐怕出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid Im going out | ⏯ |
但是现在做不到啊,让人苦恼 🇨🇳 | 🇬🇧 But now cant do it, its distressing | ⏯ |
我可以想办法去做,但是现在还做不到 🇨🇳 | 🇬🇧 I can find a way to do it, but I cant do it yet | ⏯ |
恐怕您做错位置了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid youve made the wrong place | ⏯ |
恐怕很难 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid its hard | ⏯ |
但是我不害怕 🇨🇳 | 🇬🇧 But Im not afraid | ⏯ |
麦克,能收到你的信很棒,但是我恐怕不能来 🇨🇳 | 🇬🇧 Mike, its great to receive your letter, but Im afraid I cant come | ⏯ |
恐怕我听不见你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid I cant hear you | ⏯ |
恐怕我听不见您说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid I cant hear you | ⏯ |
恐怕不行,我得了流感 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid not | ⏯ |
很遗憾,我看恐怕不行 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, But Im afraid not | ⏯ |