Chinese to Vietnamese

How to say 那就好,加油做好自己,争取每天让自己开心 in Vietnamese?

Vâng, Come on và làm cho mình tốt và cố gắng làm cho mình hạnh phúc mỗi ngày

More translations for 那就好,加油做好自己,争取每天让自己开心

做好自己 加油  🇨🇳🇬🇧  Do yourself, refuel
加油,做更好的自己  🇨🇳🇬🇧  Come on, be yourself better
自己想做的,开心就好  🇨🇳🇬🇧  If you want to do it, be happy
做好自己  🇨🇳🇬🇧  Be yourself
做好自己就行  🇨🇳🇬🇧  Just be yourself
我做好自己  🇨🇳🇬🇧  Im doing myself well
要做好自己  🇨🇳🇬🇧  Be yourself
我自己做就好了  🇨🇳🇬🇧  Ill do it myself
我只需要把自己做好,让自己问心无愧  🇨🇳🇬🇧  I just need to do myself well and make myself feel good about it
生活是自己的,开心就好  🇨🇳🇬🇧  Life is their own, happy is good
让自己好起来!  🇨🇳🇬🇧  Make yourself better
担心自己做的不好  🇨🇳🇬🇧  Worried about what Im not doing right
自己玩开心  🇨🇳🇬🇧  Have fun for yourself
做更好的自己  🇨🇳🇬🇧  Be a better self
做最好的自己  🇨🇳🇬🇧  Be the best you can be
那就好,别累着自己  🇨🇳🇬🇧  Well, dont get tired of yourself
过好自己  🇨🇳🇬🇧  Be good to yourself
自己干好  🇨🇳🇬🇧  Do it yourself
做自己  🇨🇳🇬🇧  Be yourself
取悦自己  🇨🇳🇬🇧  Please yourself

More translations for Vâng, Come on và làm cho mình tốt và cố gắng làm cho mình hạnh phúc mỗi ngày

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Lc come on come on  🇨🇳🇬🇧  Lc come come on on
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
快一点  🇨🇳🇬🇧  Come on, come on
快来 快来  🇨🇳🇬🇧  Come on, come on
早く早く  🇯🇵🇬🇧  Come on, come on
你快上来吧  🇨🇳🇬🇧  Come on, come on
快来快来  🇨🇳🇬🇧  Come on, come on