Chinese to Vietnamese

How to say 请问这个茶是带糖的吗 in Vietnamese?

Đây có phải là trà, xin vui lòng

More translations for 请问这个茶是带糖的吗

请问是这个吗?是这个吗  🇨🇳🇬🇧  Is that it, please? Is that it
请问这个是免费的吗  🇨🇳🇬🇧  Is this free, please
这个是红糖吗  🇨🇳🇬🇧  Is this brown sugar
请问是这个措施吗  🇨🇳🇬🇧  Is this the measure, please
带糖的  🇨🇳🇬🇧  Sugary
这个是带汤的吗  🇨🇳🇬🇧  Is this with soup
请问这个有吗  🇨🇳🇬🇧  Is this anything, please
请问您知道这个皮带的尺寸吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know the size of this belt
请问这个是谁的啊  🇨🇳🇬🇧  Whose is this, please
请问这是免费的吗  🇨🇳🇬🇧  Is this free, please
请问喝茶吗?中国功夫茶  🇨🇳🇬🇧  Would you like tea? Chinese Kung Fu Tea
请问这个是透明胶吗  🇨🇳🇬🇧  Is this transparent glue, please
请问这个是牛肉派吗  🇨🇳🇬🇧  Is this beef pie, please
这个是浓茶,这个不是绿茶  🇨🇳🇬🇧  This is strong tea, this is not green tea
请问哪一杯是我的茶  🇨🇳🇬🇧  Which cup is my tea, please
有无糖的抹茶粉吗  🇨🇳🇬🇧  Sugary matcha powder
请问可以借胶带吗?这个不够  🇨🇳🇬🇧  Can I borrow tape, please? This isnt enough
请问这个好吃吗  🇨🇳🇬🇧  Is this delicious, please
请问你们这个吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like this, please
你想带茶叶是吗  🇨🇳🇬🇧  You want to bring tea, dont you

More translations for Đây có phải là trà, xin vui lòng

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
这个叫郭欣,郭欣,郭欣  🇨🇳🇬🇧  This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
欣欣,你今天听不听话呀  🇨🇳🇬🇧  Xin Xin, are you listening today
李欣  🇨🇳🇬🇧  Li Xin
姚鑫  🇨🇳🇬🇧  Yao Xin
曹欣  🇨🇳🇬🇧  Cao Xin
谢雯馨  🇨🇳🇬🇧  Xie Xin
蒋欣  🇨🇳🇬🇧  Jiang Xin
徐欣  🇨🇳🇬🇧  Xu Xin
辛运儿  🇨🇳🇬🇧  Xin Yuner
易鑫  🇨🇳🇬🇧  Yi Xin