Chinese to Vietnamese

How to say 其他小朋友睡午觉了吗 in Vietnamese?

Có phải những đứa trẻ khác ngủ trưa không

More translations for 其他小朋友睡午觉了吗

你睡午觉了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you take a nap
朋友,你睡了吗  🇨🇳🇬🇧  My friend, are you asleep
在睡午觉吗  🇨🇳🇬🇧  In a nap
睡午觉  🇨🇳🇬🇧  Take a nap
下午好小朋友  🇨🇳🇬🇧  Good afternoon friend
我准备要睡觉了,朋友  🇨🇳🇬🇧  Im ready to go to bed, my friend
你在睡午觉吗  🇨🇳🇬🇧  Are you taking a nap
准备睡午觉了  🇨🇳🇬🇧  Ready for a nap
我要睡午觉了  🇨🇳🇬🇧  Im going to take a nap
你还有其他女朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any other girlfriends
我要去给其他小朋友送礼物了  🇨🇳🇬🇧  Im going to give gifts to the other kids
睡觉了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you asleep
睡觉了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you go to sleep
其余的小朋友要加油了  🇨🇳🇬🇧  The rest of the kids are going to refuel
小睡觉  🇨🇳🇬🇧  little sleep
我室友睡觉了  🇨🇳🇬🇧  My roommates asleep
你没有其他女生朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you have any other girl friends
我的其他朋友已经到了  🇨🇳🇬🇧  My other friends have arrived
睡午觉了,上班聊  🇨🇳🇬🇧  Take a nap, go to work and talk
我要睡觉了,晚安,我的朋友  🇨🇳🇬🇧  Im going to bed, good night, my friend

More translations for Có phải những đứa trẻ khác ngủ trưa không

Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n