Vietnamese to Chinese

How to say Đi tắm in Chinese?

洗个澡

More translations for Đi tắm

Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me

More translations for 洗个澡

洗个澡  🇨🇳🇬🇧  Take a bath
我洗个澡  🇨🇳🇬🇧  I take a bath
洗澡  🇨🇳🇬🇧  take a shower
洗澡  🇨🇳🇬🇧  Take a shower
洗澡  🇨🇳🇬🇧  Bath
我先洗个澡  🇨🇳🇬🇧  Ill take a bath first
洗澡擦洗澡,洗浴59一位  🇨🇳🇬🇧  Take a bath, bathe 59
我刚刚洗个澡  🇨🇳🇬🇧  I just took a bath
我要去洗个澡  🇨🇳🇬🇧  Im going to take a bath
回去再洗个澡  🇨🇳🇬🇧  Go back and take another bath
洗澡吗  🇨🇳🇬🇧  Take a bath
洗澡嘞  🇨🇳🇬🇧  Bathing
洗澡液  🇨🇳🇬🇧  Bath fluid
你洗澡  🇨🇳🇬🇧  You take a bath
洗澡间  🇨🇳🇬🇧  Bathroom
去洗澡  🇨🇳🇬🇧  Go take a bath
我洗澡  🇨🇳🇬🇧  I take a bath
洗澡先  🇨🇳🇬🇧  Take a bath first
洗澡间  🇨🇳🇬🇧  The bathroom
在洗澡  🇨🇳🇬🇧  In the bath