Chinese to Vietnamese

How to say 这个是合同 in Vietnamese?

Đây là một hợp đồng

More translations for 这个是合同

你这个合同不是我们公司的合同  🇨🇳🇬🇧  Your contract is not our companys contract
这是合同,对吧  🇨🇳🇬🇧  Its a contract, isnt it
这个合同是多少钱的  🇨🇳🇬🇧  How much is the contract
这是咱们的合同  🇨🇳🇬🇧  This is our contract
但是是合同  🇨🇳🇬🇧  But its a contract
合同  🇨🇳🇬🇧  Contract
合同  🇨🇳🇬🇧  contract
签合同  🇨🇳🇬🇧  Sign a contract
这是一份终止合同通知  🇨🇳🇬🇧  This is a notice of termination
做个合同给你吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a contract
这个合适  🇨🇳🇬🇧  This is the right one
志同道合  🇨🇳🇬🇧  Cherish the same ideals and follow the same path
购销合同  🇨🇳🇬🇧  Purchase and sale contracts
公司合同  🇨🇳🇬🇧  Company contracts
合同规定  🇨🇳🇬🇧  Contract provisions
签订合同  🇨🇳🇬🇧  Sign a contract
5份合同  🇨🇳🇬🇧  5 contracts
合同到期  🇨🇳🇬🇧  The contract expires
借款合同  🇨🇳🇬🇧  Borrowing contracts
担保合同  🇨🇳🇬🇧  Guaranteed contract

More translations for Đây là một hợp đồng

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight