我会一直陪着你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill always be there for you | ⏯ |
我会一直陪着你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill always be there for you | ⏯ |
我想一直陪着你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to be with you all the time | ⏯ |
我都会陪着你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be there for you | ⏯ |
没有。有我在呢我一直陪着你 🇨🇳 | 🇬🇧 No. Ive been with you with me | ⏯ |
平安夜我一直陪着你,你会感觉好一些吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas Eve Ive been with you, will you feel better | ⏯ |
一直陪伴你 🇨🇳 | 🇬🇧 Always with you | ⏯ |
给我机会陪着你一起哭 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me the chance to cry with you | ⏯ |
妈妈会一直爱着你 🇨🇳 | 🇬🇧 Moms going to always love you | ⏯ |
我去陪着你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill stay with you | ⏯ |
我要你陪着我 🇨🇳 | 🇬🇧 I want you to be with me | ⏯ |
我一直醒着 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been awake | ⏯ |
Darling,你会一直爱着我的,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Darling, youre going to always love me, right | ⏯ |
我会陪你一起的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be with you | ⏯ |
都会陪着你的死物 🇨🇳 | 🇬🇧 will be with your dead | ⏯ |
我会一直爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill always love you | ⏯ |
我会一直想你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill always miss you | ⏯ |
我愿意陪着你 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to be with you | ⏯ |
陪着 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay with you | ⏯ |
你去哪里,我都会陪着你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Wherever you go, Ill be there for you | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |