我刚洗完澡 🇨🇳 | 🇬🇧 I just took a bath | ⏯ |
刚洗完澡 🇨🇳 | 🇬🇧 Just after the bath | ⏯ |
我回酒店洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take a bath back at the hotel | ⏯ |
我刚洗完澡!你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I just had a bath! What about you | ⏯ |
我刚洗完澡出来 🇨🇳 | 🇬🇧 I just came out after a bath | ⏯ |
我刚洗完澡,去洗头了 🇨🇳 | 🇬🇧 I just had a bath and went to have my hair | ⏯ |
我刚刚洗完澡、你睡了 🇨🇳 | 🇬🇧 I just took a bath, did you sleep | ⏯ |
我刚洗完澡,现在要睡了 🇨🇳 | 🇬🇧 I just took a bath and Im going to bed now | ⏯ |
我刚刚洗个澡 🇨🇳 | 🇬🇧 I just took a bath | ⏯ |
我刚刚洗了澡 🇨🇳 | 🇬🇧 I just took a bath | ⏯ |
我刚刚洗澡了 🇨🇳 | 🇬🇧 I just took a bath | ⏯ |
我刚刚洗完澡,准备休息了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive just finished taking a bath and Im ready to rest | ⏯ |
刚刚忙完工作,我先去洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 Just after i finished my work, Ill take a bath first | ⏯ |
我到家了,刚刚在洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 Im home, Just taking a bath | ⏯ |
我刚洗的澡 🇨🇳 | 🇬🇧 I just took a bath | ⏯ |
我洗完澡了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive had a bath | ⏯ |
刚刚在帮宝宝洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 I was just bathing the baby | ⏯ |
我在洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 I am in the shower | ⏯ |
我在洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 Im taking a bath | ⏯ |
刚刚洗漱完 🇨🇳 | 🇬🇧 Just washed up | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |