没有货 🇨🇳 | 🇬🇧 No goods | ⏯ |
没有存货,订货 🇨🇳 | 🇬🇧 No stock, order | ⏯ |
没有货了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no stock | ⏯ |
没有现货 🇨🇳 | 🇬🇧 No stock | ⏯ |
没有现货 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no stock | ⏯ |
没有送货员啊,没有送货员 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no delivery man, theres no delivery man | ⏯ |
你有没有现货 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any stock | ⏯ |
现在没有货 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no stock now | ⏯ |
这个没有货 🇨🇳 | 🇬🇧 This is out of stock | ⏯ |
这个没有货 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is out of stock | ⏯ |
问他有没有现货 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask him if hes in stock | ⏯ |
你们有没有现货 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any stock | ⏯ |
有没有卸货的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anyone unloading | ⏯ |
没货 🇨🇳 | 🇬🇧 Its out of stock | ⏯ |
正在发货,还没有到货 🇨🇳 | 🇬🇧 Delivery is in the process of arriving yet | ⏯ |
大货没有返工 🇨🇳 | 🇬🇧 The big goods are not reworked | ⏯ |
大货没有修理 🇨🇳 | 🇬🇧 The big goods havent been repaired | ⏯ |
也许还没有货 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe its not there yet | ⏯ |
短时间没有货 🇨🇳 | 🇬🇧 Short time out of stock | ⏯ |
抱歉,没有现货 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, theres no stock | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |