Chinese to Vietnamese

How to say 在发唱片 in Vietnamese?

Trong bản phát hành của bản ghi

More translations for 在发唱片

唱片  🇨🇳🇬🇧  Record
唱片评审  🇨🇳🇬🇧  Record Review
唱片评选  🇨🇳🇬🇧  Record Awards
激光唱片  🇨🇳🇬🇧  Laser Records
激光唱片机  🇨🇳🇬🇧  Laser Recorder
唱片评审指定  🇨🇳🇬🇧  Record review designation
发照片  🇨🇳🇬🇧  Send a photo
发名片  🇨🇳🇬🇧  Send a business card
发图片  🇨🇳🇬🇧  Send pictures
我有一张唱片在电视上  🇨🇳🇬🇧  I have a record on TV
在歌唱  🇨🇳🇬🇧  Singing
在唱歌  🇨🇳🇬🇧  Singing
我想买你的唱片  🇨🇳🇬🇧  I want to buy your record
在微信发图片给你  🇨🇳🇬🇧  In WeChat pictures to you
发张照片  🇨🇳🇬🇧  Send a photo
发个图片  🇨🇳🇬🇧  Send a picture
你发照片  🇨🇳🇬🇧  You send a picture
你在手机发信息发图片给他  🇨🇳🇬🇧  You send him a picture on your cell phone
我在唱歌  🇨🇳🇬🇧  Im singing
正在唱歌  🇨🇳🇬🇧  Singing

More translations for Trong bản phát hành của bản ghi

cơ bản  🇻🇳🇬🇧  Fundamental
Hành Con Ai ròi cüng khéc :)))  🇨🇳🇬🇧  H?nh Con Ai r?i c?ng kh?c :)))
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks