Vietnamese to Chinese

How to say Tôi sẽ tiêu đó anh tự giữ đi in Chinese?

我会让你继续

More translations for Tôi sẽ tiêu đó anh tự giữ đi

Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing

More translations for 我会让你继续

让我们继续  🇨🇳🇬🇧  Lets move on
你继续  🇨🇳🇬🇧  You go on
我会继续跟进  🇨🇳🇬🇧  Ill follow up
我想我会继续喜欢你!  🇨🇳🇬🇧  I think Ill continue to like you
让我们继续扫地吧  🇨🇳🇬🇧  Lets keep sweeping the floor
继续走,继续走  🇨🇳🇬🇧  Keep going, keep going
继续  🇨🇳🇬🇧  continue
继续  🇨🇳🇬🇧  Continue
我会继续住下去  🇨🇳🇬🇧  Ill keep living
我会继续读英语  🇨🇳🇬🇧  Ill keep reading English
我会继续努力的  🇨🇳🇬🇧  Ill keep working hard
我们继续  🇨🇳🇬🇧  Lets move on
我你继续教吧  🇨🇳🇬🇧  Ill keep teaching
我会继续和你交往下去  🇨🇳🇬🇧  Ill keep dating you
让老婆的继续得瑟  🇨🇳🇬🇧  Let the wife continue to be shaded
继续吧  🇨🇳🇬🇧  Go ahead
继续吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go on
来继续  🇨🇳🇬🇧  Come on
继续忙  🇨🇳🇬🇧  Keep busy
继续学  🇨🇳🇬🇧  Keep learning