Vietnamese to Chinese

How to say Tiếng côn trùng in Chinese?

昆虫

More translations for Tiếng côn trùng

Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
LÜRViô 450/0Vol CôNGrycd PHÂN côN bijc • HÀ - viÊT NAM  🇨🇳🇬🇧  LRVi. 450/0Vol CNGrycd PHN cN bijc - H - vi-T NAM
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries

More translations for 昆虫

昆虫  🇨🇳🇬🇧  insect
昆虫  🇨🇳🇬🇧  Insects
瓢虫是昆虫  🇨🇳🇬🇧  Ladybugs are insects
昆虫,七星瓢虫  🇨🇳🇬🇧  Insects, seven-star ladybugs
研究昆虫  🇨🇳🇬🇧  Studying Insects
他是一个昆虫  🇨🇳🇬🇧  He is an insect
这是什么昆虫  🇨🇳🇬🇧  What kind of insect is this
他因研究昆虫而著名  🇨🇳🇬🇧  He is famous for his research on insects
这个昆虫叫什么名字  🇨🇳🇬🇧  Whats the name of this insect
有花、草、蝴蝶、蚂蚁等昆虫  🇨🇳🇬🇧  There are flowers, grasses, butterflies, ants and other insects
看这里有一个昆虫,它有六只脚  🇨🇳🇬🇧  Look here theres an insect with six feet
昆山  🇨🇳🇬🇧  Kunshan
昆仑  🇨🇳🇬🇧  Kunlun
昆蟲  🇨🇳🇬🇧  Insects
杰昆  🇨🇳🇬🇧  Jekun
昆明  🇨🇳🇬🇧  Kunming
坎昆  🇨🇳🇬🇧  Cancun
数能给很多小动物,昆虫提供食物  🇨🇳🇬🇧  Many small animals and insects can provide food
放屁虫搞笑虫  🇨🇳🇬🇧  Farts funny bugs
这只昆虫怎么飞过这朵粉红色的花  🇨🇳🇬🇧  How did this insect fly over this pink flower