Vietnamese to Chinese

How to say Bạn muốn có hai hình ảnh, không bạn in Chinese?

你想要两张照片,不是吗

More translations for Bạn muốn có hai hình ảnh, không bạn

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country

More translations for 你想要两张照片,不是吗

两张照片  🇨🇳🇬🇧  Two photos
这张照片是你吗  🇨🇳🇬🇧  Is this picture you
我想要那张照片  🇨🇳🇬🇧  I want that picture
两张露西的照片  🇨🇳🇬🇧  Two pictures of Lucy
你能拍张照片吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take a picture
你想要我的照片吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want my picture
我可以帮你拍两张照片吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take two pictures for you
我想要拍张背影照片  🇨🇳🇬🇧  I want to take a back photo
你要不要照片  🇨🇳🇬🇧  Would you like a picture
照片是你吗  🇨🇳🇬🇧  Is the picture you
我想给你拍张照片!可以吗  🇨🇳🇬🇧  I want to take a picture of you! May I
这两张照片怎么样  🇨🇳🇬🇧  How about these two photos
你给我几张照片吗  🇨🇳🇬🇧  Do you give me some pictures
发张照片  🇨🇳🇬🇧  Send a photo
一张照片  🇨🇳🇬🇧  A picture
拍张照片  🇨🇳🇬🇧  Take a picture
一张照片  🇨🇳🇬🇧  A photo
15张照片  🇨🇳🇬🇧  15 photos
你是要照片发给你吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want the photo to be sent to you
你介意我想多要几张你的照片看看吗  🇨🇳🇬🇧  Do you mind if I want to see some more of your photos