Chinese to Vietnamese

How to say 有没有紫色的 in Vietnamese?

Có màu tím không

More translations for 有没有紫色的

紫色有吗  🇨🇳🇬🇧  Is there purple
蓝色的有货 紫色的没货了  🇨🇳🇬🇧  Blue, purple, no
紫色,紫色,紫色  🇨🇳🇬🇧  Purple, purple, purple
红色橙色还有紫色  🇨🇳🇬🇧  Red orange and purple
紫色,紫色  🇨🇳🇬🇧  Purple, purple
紫色的  🇨🇳🇬🇧  Purple
有五个颜色,有橙色,黑色,蓝色,紫色  🇨🇳🇬🇧  There are five colors, orange, black, blue and purple
真的没有20美元的紫色裙子  🇨🇳🇬🇧  Theres really no $20 purple dress
紫色还有红色橙色,这些颜色都有  🇨🇳🇬🇧  Purple and red-orange, all of which come in
紫薯是紫色的  🇨🇳🇬🇧  Purple potatoes are purple
紫色  🇨🇳🇬🇧  Purple
紫色  🇨🇳🇬🇧  Violet
紫色  🇨🇳🇬🇧  purple
紫色  🇨🇳🇬🇧  Purple
紫色  🇭🇰🇬🇧  Purple
紫色粉色绿色紫色红色  🇨🇳🇬🇧  purple pink-green purple-red
没有黑色的  🇨🇳🇬🇧  No black
没有红色的  🇨🇳🇬🇧  There is no red
有没有黑颜色的  🇨🇳🇬🇧  Is there a black color
紫色的锁  🇨🇳🇬🇧  Purple lock

More translations for Có màu tím không

màu hồng  🇻🇳🇬🇧  Pink Color
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive