原谅父母,好好生活。。我们未来的路很长 🇨🇳 | 🇬🇧 Forgive your parents and live a good life. We have a long way to go | ⏯ |
为了未来的美好生活,我们必须好好学习 🇨🇳 | 🇬🇧 In order to have a better life in the future, we must study hard | ⏯ |
他们生活的很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre living a good life | ⏯ |
我的祖父母和我们生活在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 My grandparents live with us | ⏯ |
我们要为未来的美好生活而努力奋斗 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to work hard for the good life of the future | ⏯ |
原谅我的无知,等回去我要好好的了解印度,了解你们的生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Forgive my ignorance, and so on I want to get to know India and your life | ⏯ |
过上很好的生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good life | ⏯ |
.原谅我 🇨🇳 | 🇬🇧 Forgive me | ⏯ |
原谅我 🇨🇳 | 🇬🇧 Forgive me | ⏯ |
我和我的祖父母生活在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 I live with my grandparents | ⏯ |
我的父母很爱我 🇨🇳 | 🇬🇧 My parents love me very much | ⏯ |
的父亲很好 🇨🇳 | 🇬🇧 My father is very good | ⏯ |
在人们的生活越来越好 🇨🇳 | 🇬🇧 In peoples lives are getting better and better | ⏯ |
请你原谅我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Please forgive us | ⏯ |
你的父母和他们的父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Your parents and their parents | ⏯ |
原谅 🇨🇳 | 🇬🇧 Forgive | ⏯ |
我们必须要为未来的美好生活而努力奋斗 🇨🇳 | 🇬🇧 We must strive for a better life for the future | ⏯ |
父母们 🇨🇳 | 🇬🇧 Parents | ⏯ |
我今年也很乖,听父母的话,好好学习 🇨🇳 | 🇬🇧 I am also good this year, listen to my parents, study hard | ⏯ |
美好未来 🇨🇳 | 🇬🇧 A better future | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |