Vietnamese to Chinese

How to say Ở đây là món chay có bánh xèo gọi qua cơm chiên in Chinese?

这是一道素食菜,煎饼叫炒饭

More translations for Ở đây là món chay có bánh xèo gọi qua cơm chiên

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
eÅNH piA CHAY BÅo MINH 300G VND/GÖI 38.000  🇨🇳🇬🇧  e-NH piA CHAY Bo Minh 300G VND/G?I 38.000
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n

More translations for 这是一道素食菜,煎饼叫炒饭

煎饼  🇨🇳🇬🇧  Pancakes
有素的炒菜  🇨🇳🇬🇧  Vegetarian stir-fry
煎饼煎的  🇨🇳🇬🇧  Pancakes are fried
煎炒  🇨🇳🇬🇧  Fry
素食三杯炒飯  🇨🇳🇬🇧  Vegetarian three cups of stir-fry
这也是素食  🇨🇳🇬🇧  Its also vegetarian
这个是做煎饼的吗  🇨🇳🇬🇧  Is this pancake
蔬菜炒米饭  🇨🇳🇬🇧  Vegetables stir-fry rice
这是炒饭吗  🇨🇳🇬🇧  Is this fried rice
煎饼果子  🇨🇳🇬🇧  Pancake Fruit
这个是炒菜的  🇨🇳🇬🇧  This ones fried
泡菜炒饭打包  🇨🇳🇬🇧  Pickle fried rice packing
蛋炒饭芽菜炒饭虾仁炒饭炒米粉炒面黑椒意面  🇨🇳🇬🇧  Egg fried riceSprout fried riceShrimp fried riceFried rice flourFried noodlesBlack pepper pasta
火煎菜  🇨🇳🇬🇧  Fire fried vegetables
都是素食  🇨🇳🇬🇧  Its all vegetarian
炒菜也有炒菜  🇨🇳🇬🇧  Fried vegetables also have fried vegetables
煎饼好吃吗  🇨🇳🇬🇧  Are the pancakes delicious
这个是炒菜的吗  🇨🇳🇬🇧  Is this fried
这个是炒菜用的  🇨🇳🇬🇧  This one is for stir-fried vegetables
素食  🇨🇳🇬🇧  Vegetarian