Chinese to Vietnamese

How to say 你现在很忙吗?没时间和我聊天 in Vietnamese?

Bạn đang bận rộn bây giờ? Tôi không có thời gian để nói chuyện với tôi

More translations for 你现在很忙吗?没时间和我聊天

我现在很忙,明天和你聊  🇨🇳🇬🇧  Im busy right now, Talk to you tomorrow
你现在很闲,都有时间主动和我聊天  🇨🇳🇬🇧  Youre very idle now, you have time to actively chat with me
我很忙,没时间  🇨🇳🇬🇧  Im busy, I dont have time
对不起,我现在很忙,没时间陪你  🇨🇳🇬🇧  Sorry, Im busy now, I dont have time to stay with you
现在该和你聊天  🇨🇳🇬🇧  Now its time to talk to you
我现在没时间和你废话  🇨🇳🇬🇧  I dont have time to talk to you right now
现在我没时间  🇨🇳🇬🇧  I dont have time now
我现在没时间  🇨🇳🇬🇧  I dont have time right now
我在和你聊天  🇨🇳🇬🇧  Im talking to you
我们现在都在忙,没有时间帮你做  🇨🇳🇬🇧  We are all busy now and have no time to help you do it
现在很忙~有时间我会去找你的  🇨🇳🇬🇧  Im busy now - Ill find you when I have time
我发现我和你聊天  🇨🇳🇬🇧  I found out I was talking to you
半个小时我在和你聊天  🇨🇳🇬🇧  Im talking to you in half an hour
不客气,我会和你聊天,在你不忙的时候  🇨🇳🇬🇧  Ill talk to you when youre not busy
现在很忙  🇨🇳🇬🇧  Im busy right now
在和你老婆聊天吗  🇨🇳🇬🇧  Are you talking to your wife
现在我心情和你聊天在一起  🇨🇳🇬🇧  Now Im in the mood to chat with you
你忙吗?现在  🇨🇳🇬🇧  Are you busy? Right now
我很喜欢和你聊天  🇨🇳🇬🇧  I love talking to you
你现在有时间吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have time now

More translations for Bạn đang bận rộn bây giờ? Tôi không có thời gian để nói chuyện với tôi

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much