你的家乡很漂亮,你的房子更漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Your hometown is very beautiful, your house is more beautiful | ⏯ |
我家的房子很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 My house is very beautiful | ⏯ |
房子很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 The house is beautiful | ⏯ |
漂亮的房子 🇨🇳 | 🇬🇧 Nice house | ⏯ |
你的裙子很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Your skirt is very beautiful | ⏯ |
你的孩子很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Your child is beautiful | ⏯ |
你妻子很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Your wife is beautiful | ⏯ |
的裤子很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 The trousers are beautiful | ⏯ |
裤子很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 The trousers are beautiful | ⏯ |
很漂亮很漂亮,你说有多漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Its beautiful, how beautiful you say | ⏯ |
我的家乡很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 My hometown is very beautiful | ⏯ |
你很漂亮,高鼻子 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful, with a high nose | ⏯ |
你的房间很漂亮吗是的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your room beautiful | ⏯ |
你很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 You are beautiful | ⏯ |
你很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre pretty | ⏯ |
你很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 You are very beautiful | ⏯ |
你的家布置得很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Your home is beautifully furnished | ⏯ |
你的房子和花园真漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Your house and garden are beautiful | ⏯ |
你真的很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 You are really beautiful | ⏯ |
你的心很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Your heart is beautiful | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |