Chinese to Vietnamese

How to say 都有 in Vietnamese?

Đó là tất cả có

More translations for 都有

都有都有  🇨🇳🇬🇧  Its all there
都有  🇨🇳🇬🇧  Yes
都有  🇨🇳🇬🇧  Its all there
都有货  🇨🇳🇬🇧  Its all in stock
都有闹  🇨🇳🇬🇧  Theres a lot of noise
都没有  🇨🇳🇬🇧  None of them
都有WIFI  🇨🇳🇬🇧  Both have WIFI
都有哈  🇨🇳🇬🇧  Theres a ha
都有谁  🇨🇳🇬🇧  Whos there
都有的  🇨🇳🇬🇧  Yes
反正早上都有,早上都有  🇨🇳🇬🇧  Its morning anyway, its in the morning
你都拥有  🇨🇳🇬🇧  You all have
都有现货  🇨🇳🇬🇧  Are in stock
这里都有  🇨🇳🇬🇧  Its all here
都没有字  🇨🇳🇬🇧  Theres no word
都有点快  🇨🇳🇬🇧  Its all a little faster
都有什么  🇨🇳🇬🇧  Whats all that
全部都有  🇨🇳🇬🇧  All of them
每件都有  🇨🇳🇬🇧  Every piece has it
我都有货  🇨🇳🇬🇧  I have everything

More translations for Đó là tất cả có

Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?