Chinese to Vietnamese

How to say 蛋糕三万有多大 in Vietnamese?

Làm thế nào cũ là bánh 30000

More translations for 蛋糕三万有多大

三只蛋糕  🇨🇳🇬🇧  Three cakes
蛋糕蛋糕  🇨🇳🇬🇧  Cake cake
蛋糕上有三个蜡烛  🇨🇳🇬🇧  There are three candles on the cake
一个大蛋糕  🇨🇳🇬🇧  A big cake
蛋蛋蛋糕  🇨🇳🇬🇧  Egg cake
很大的蛋糕,你多吃点  🇨🇳🇬🇧  Big cake, you eat more
蛋糕  🇨🇳🇬🇧  Cake
蛋糕  🇭🇰🇬🇧  Cake
限量版万圣节蛋糕  🇨🇳🇬🇧  Limited edition Halloween cake
有一个蛋糕  🇨🇳🇬🇧  There is a cake
蛋糕和米糕  🇨🇳🇬🇧  Cakes and rice cakes
切蛋糕  🇨🇳🇬🇧  Cut the cake
上蛋糕  🇨🇳🇬🇧  On the cake
小蛋糕  🇨🇳🇬🇧  Little cake
蛋糕纸  🇨🇳🇬🇧  Cake paper
做蛋糕  🇨🇳🇬🇧  Make a cake
家蛋糕  🇨🇳🇬🇧  Home cake
鸡蛋糕  🇨🇳🇬🇧  Chicken cake
蛋糕油  🇨🇳🇬🇧  Cake oil
在桌子上有一块大蛋糕  🇨🇳🇬🇧  There is a big cake on the table

More translations for Làm thế nào cũ là bánh 30000

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
奖金30000  🇨🇳🇬🇧  Bonus 30000
大概30000美金  🇨🇳🇬🇧  About $30,000
那天不给你30000  🇨🇳🇬🇧  I wont give you 30,000 that day
30000人民币是多少美金  🇨🇳🇬🇧  How much US DUs is 30000 RMB
我已经汇给你30000奈拉  🇨🇳🇬🇧  Ive sent you 30,000 naira
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
CURREUCY CEST Delivery order fee (Import) 30000 825 00 40000  🇨🇳🇬🇧  CURREUCY CEST Delivery order fee (Import) 30000 825 00 40000
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese