两种,一种是地瓜,一种是土豆 🇨🇳 | 🇬🇧 Two kinds, one is ground melon, one is potatoes | ⏯ |
一种是金属烤瓷,一种是 🇨🇳 | 🇬🇧 One is metal porcelain, the first is | ⏯ |
企业家精神,是一种品格,是一种责任,是一种文化修养 🇨🇳 | 🇬🇧 Entrepreneurship is a kind of character, a responsibility, a kind of cultural cultivation | ⏯ |
是一种传染病 🇨🇳 | 🇬🇧 It is an infectious disease | ⏯ |
这是一种缘分 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a fate | ⏯ |
就是一种称呼 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a title | ⏯ |
思念是一种通 🇨🇳 | 🇬🇧 Missing is a kind of common | ⏯ |
只是一种假设 🇨🇳 | 🇬🇧 Its just a hypothesis | ⏯ |
就是一种习惯 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a habit | ⏯ |
它是一种缘分 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a fate | ⏯ |
第一种是香菇 🇨🇳 | 🇬🇧 The first is mushrooms | ⏯ |
这是一种思想 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a thought | ⏯ |
一种另一种 🇨🇳 | 🇬🇧 One other | ⏯ |
企业家精神,是一种品格,是一种责任 🇨🇳 | 🇬🇧 Entrepreneurship is a character, a responsibility | ⏯ |
不是这种 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not like that | ⏯ |
这一种是25公斤,这种是50公斤 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is 25 kg, this one is 50 kg | ⏯ |
我认为成功有两种,一种是成为一个有名的人,一种是 🇨🇳 | 🇬🇧 I think there are two kinds of success, one is to become a famous person, one is | ⏯ |
不管是哪一种都是不好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Either way, its not good | ⏯ |
也许是一种爱好,也许是一种宗教文化 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe its a hobby, maybe its a religious culture | ⏯ |
也许是一种爱好 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe its a hobby | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Dn là ouTu 01 ua; lüa .oso.- r.40-sc- .50-55„ 10.- üSuò nilJdu nsOÜmtn hâuniAda 🇨🇳 | 🇬🇧 Dn louTu 01 ua; la .oso.- r.40-sc- .50-55 10.- Us nilJdu ns Omtn huniAda | ⏯ |