Vietnamese to Chinese

How to say Yêu miêu sợ sai in Chinese?

爱苗假

More translations for Yêu miêu sợ sai

(SAI@)INOCIE)NI.N  🇨🇳🇬🇧  (SAI@) INOCIE) NI. N
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
R. H. SAI.TER  🇨🇳🇬🇧  R. H. SAI. TER
哦,赛明天到这里来  🇨🇳🇬🇧  Oh, Sai is here tomorrow
Yêu xong last on next  🇻🇳🇬🇧  Loved finishing last on next
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
不用去买,公司有配件,赛布放什么地方了,你问他  🇨🇳🇬🇧  Dont buy it, the company has accessories, wheres the sai bout, you ask him
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day

More translations for 爱苗假

苗苗你好  🇨🇳🇬🇧  Hello Miao Miao
苗苗早上好  🇨🇳🇬🇧  Good morning Miao Miao
疫苗  🇨🇳🇬🇧  Vaccine
苗条  🇨🇳🇬🇧  slim
苗 一  🇨🇳🇬🇧  Miao One
树苗  🇨🇳🇬🇧  Sapling
苗条  🇨🇳🇬🇧  Slim
苗颖  🇨🇳🇬🇧  Miao Ying
蒜苗  🇨🇳🇬🇧  Garlic Bolt
豌豆苗  🇨🇳🇬🇧  Pea seedlings
苗条的  🇨🇳🇬🇧  Slender
王兰苗  🇨🇳🇬🇧  Wang Lanmiao
你的爱在暑假  🇨🇳🇬🇧  Your love in the summer vacation
千户苗寨  🇨🇳🇬🇧  Thousands of Miaozhai
流感疫苗  🇨🇳🇬🇧  Flu vaccine
树苗很小  🇨🇳🇬🇧  The saplings are small
狂犬疫苗  🇨🇳🇬🇧  Rabies Vaccine
乙肝疫苗  🇨🇳🇬🇧  Hepatitis B vaccine
丝苗米饭  🇨🇳🇬🇧  Silk rice
美女,真苗条  🇨🇳🇬🇧  Pretty, shes so slim