那睡觉的时候一定很舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 It must be comfortable to sleep | ⏯ |
舒舒服服的睡一觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a comfortable nights sleep | ⏯ |
我手机自己没有用的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have anything on my phone | ⏯ |
你什么时候睡觉的 🇨🇳 | 🇬🇧 When did you go to bed | ⏯ |
有的睡觉,有的吃东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Some sleep, some eat | ⏯ |
你什么时候睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you go to bed | ⏯ |
你有没有感觉不舒服的感觉呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you feel uncomfortable | ⏯ |
你有什么不舒服的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any discomfort | ⏯ |
什么时候有的 🇨🇳 | 🇬🇧 When did you have it | ⏯ |
你平时什么时候睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you usually go to bed | ⏯ |
你现在感受一下,有没有什么不舒服的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you feel anything uncomfortable now | ⏯ |
有没有觉得不舒服的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything uncomfortable | ⏯ |
你现在咬一下,感觉有没有不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you feel any discomfort when you bite now | ⏯ |
你又有什么有趣的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats so funny about you | ⏯ |
有什么不舒服 🇭🇰 | 🇬🇧 Whats wrong with you | ⏯ |
你什么时候回自己的国家 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you go back to your country | ⏯ |
这里没有什么东西搞的很正规的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing very formal here | ⏯ |
为什么你还没有睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Why havent you slept yet | ⏯ |
你自己下订单的时候用钱包 🇨🇳 | 🇬🇧 Use your wallet when you place your own order | ⏯ |
你每天什么时候睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you go to bed every day | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |