Chinese to Vietnamese

How to say 你这里可以换钱么 in Vietnamese?

Bạn có thể thay đổi tiền ở đây

More translations for 你这里可以换钱么

哪里可以换钱  🇨🇳🇬🇧  Where can I change money
那里可以换钱  🇨🇳🇬🇧  Theres money for money
请问这里可以换钱吗  🇨🇳🇬🇧  Can I change money here
你可以在这里换乘  🇨🇳🇬🇧  You can transfer here
你在我这里可以换  🇨🇳🇬🇧  You can change it here with me
你知道哪里可以换钱吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know where to change money
您好,这里可以换兑兑钱吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, can I exchange the money here
这个可不可以换钱了  🇨🇳🇬🇧  Can i on this for money
你好,请问在哪里可以换钱  🇨🇳🇬🇧  Hello, where can I change money
可以兑换一些零钱么  🇨🇳🇬🇧  Can I exchange some change
这里可以用RMB换P  🇨🇳🇬🇧  Here you can exchange RMB for P
这里可以换比索吗  🇨🇳🇬🇧  Can I exchange pesos here
你们这里可以换比索吗  🇨🇳🇬🇧  Can you exchange pesos here
你这里可以兑换货币吗  🇨🇳🇬🇧  Can you exchange money here
你这里可以换印尼币吗  🇨🇳🇬🇧  Can you exchange Indonesian currency here
去T3可以换钱  🇨🇳🇬🇧  Go to T3 and you can change the money
我想兑换零钱,哪里可以  🇨🇳🇬🇧  Id like to change my change, where can I
这里可以兑换马币吗  🇨🇳🇬🇧  Can I exchange your currency here
可以帮你换,但要部钱  🇨🇳🇬🇧  I can change it for you, but i need some money
换点零钱可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can I change some change

More translations for Bạn có thể thay đổi tiền ở đây

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si