你不扎头发也好漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice not to tie your hair | ⏯ |
扎起头发 🇨🇳 | 🇬🇧 Tie up your hair | ⏯ |
扎头发 🇨🇳 | 🇬🇧 Tie the hair | ⏯ |
你的头发好漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Your hair is so beautiful | ⏯ |
你的头发放下来,很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Your heads off, its beautiful | ⏯ |
你的头发放下来很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Your head is beautiful | ⏯ |
你的头发,放下来很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Your hair, put it down beautifully | ⏯ |
看起来漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 It looks beautiful | ⏯ |
你看起来很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 You look beautiful | ⏯ |
你的头发这样很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Your hair is so beautiful | ⏯ |
你披着头发也好漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful in your hair | ⏯ |
看起来很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 It looks beautiful | ⏯ |
扎头发用的 🇨🇳 | 🇬🇧 With hair | ⏯ |
很漂亮很漂亮,你说有多漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Its beautiful, how beautiful you say | ⏯ |
这样的头发最漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 This kind of hair is the most beautiful | ⏯ |
你看起来非常漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 You look very beautiful | ⏯ |
扎头发的皮筋 🇨🇳 | 🇬🇧 Stosing the skin | ⏯ |
漂亮漂亮漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful and beautiful | ⏯ |
我觉得你把头发散开会很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 I think its nice of you to have your hair loose | ⏯ |
对于我来说 非常漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Its beautiful for me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |