Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
那些机器人 🇨🇳 | 🇬🇧 Those robots | ⏯ |
我想买机器 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a machine | ⏯ |
的机器 🇨🇳 | 🇬🇧 machine | ⏯ |
这些都是做粉类的机器 🇨🇳 | 🇬🇧 These are powder-making machines | ⏯ |
是的,原装机器 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, the original machine | ⏯ |
机器是整体的 🇨🇳 | 🇬🇧 The machine is whole | ⏯ |
买一些电器 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy some appliances | ⏯ |
这些机器人 🇨🇳 | 🇬🇧 These robots | ⏯ |
你的机器 🇨🇳 | 🇬🇧 Your machine | ⏯ |
那个机器 🇨🇳 | 🇬🇧 That machine | ⏯ |
机器了 🇨🇳 | 🇬🇧 The machines gone | ⏯ |
你们那边没有这个机器的 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have this machine over there | ⏯ |
我是说你们那边的厂有没有我们这种机器 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean, do you have any machines like ours in your factory | ⏯ |
机器有点少了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a little bit less machine | ⏯ |
如果机器是坏的你可以不买 🇨🇳 | 🇬🇧 If the machine is bad you cant buy | ⏯ |
就是机器的价格有点贵 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the price of the machine is a little expensive | ⏯ |
这些增压器是没有问题的 🇨🇳 | 🇬🇧 These superchargers are no problem | ⏯ |
那边那个机器是做大货用的,这边这个机器制作维修用的 🇨🇳 | 🇬🇧 That machine over there is for big goods, this machine is used for maintenance | ⏯ |
专用的机器 🇨🇳 | 🇬🇧 Dedicated machines | ⏯ |
过滤的机器 🇨🇳 | 🇬🇧 The filtering machine | ⏯ |