Chinese to Vietnamese

How to say 有带窗户的房间吗 in Vietnamese?

Có một phòng với một cửa sổ

More translations for 有带窗户的房间吗

房间有窗户吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a window in the room
有窗户的房间  🇨🇳🇬🇧  A room with windows
今天没有窗户的房间没有窗户房间  🇨🇳🇬🇧  A room with no windows today, no window room
房间里有窗户  🇨🇳🇬🇧  Theres a window in the room
你们的房间里有窗户吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a window in your room
房间希望有窗户  🇨🇳🇬🇧  The room wants a window
我们的房间是靠窗户的吗  🇨🇳🇬🇧  Is our room by the window
请不要担心,这是一间带窗户的房间  🇨🇳🇬🇧  Please dont worry, this is a room with windows
明天给你换有窗户的房间可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can I change your window room for you tomorrow
我要换房间,能带我看一下有窗的房间吗  🇨🇳🇬🇧  Id like to change rooms, could you show me the windowed room
卫生间的窗户  🇨🇳🇬🇧  Bathroom window
我想问一下这个房间有窗户吗  🇨🇳🇬🇧  Id like to ask if theres a window in this room
有窗,安静的房间  🇨🇳🇬🇧  There are windows, quiet room
有窗户,还是没窗户  🇨🇳🇬🇧  Is there a window, or no window
你需要有窗户的吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need a window
窗户  🇨🇳🇬🇧  Window
窗户  🇭🇰🇬🇧  Window
窗户  🇨🇳🇬🇧  Window
窗户  🇨🇳🇬🇧  Window
那里有个窗户吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a window

More translations for Có một phòng với một cửa sổ

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng