Vietnamese to Chinese

How to say Tôi không quen thuộc với nó in Chinese?

我不熟悉它

More translations for Tôi không quen thuộc với nó

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt

More translations for 我不熟悉它

我不熟悉  🇨🇳🇬🇧  Im not familiar with it
熟悉  🇨🇳🇬🇧  Familiar with
我不熟悉这边  🇨🇳🇬🇧  Im not familiar with this side
我也不熟悉这里  🇨🇳🇬🇧  Im not familiar with this place
很熟悉  🇨🇳🇬🇧  Very familiar
最熟悉  🇨🇳🇬🇧  Most familiar
熟悉的  🇨🇳🇬🇧  Familiar
对道路不熟悉  🇨🇳🇬🇧  Unfamiliar with the road
对这边不熟悉  🇨🇳🇬🇧  Im not familiar with this side
但我们不是很熟悉  🇨🇳🇬🇧  But were not familiar
可是我和他不熟悉  🇨🇳🇬🇧  But Im not familiar with him
最熟悉的  🇨🇳🇬🇧  The most familiar
知道但是不熟悉  🇨🇳🇬🇧  Know but not familiar
我第二次见他不熟悉  🇨🇳🇬🇧  The second time I saw him, I didnt know him
我是第一次 不太熟悉  🇨🇳🇬🇧  For the first time, Im not familiar
我没有车 不熟悉道路  🇨🇳🇬🇧  I dont have a car, Im not familiar with
我跟她也不是很熟悉  🇨🇳🇬🇧  Im not familiar with her either
昨天吃饭那个地方我熟悉,吾悦国际我不熟悉  🇨🇳🇬🇧  Yesterday to eat that place I am familiar with, I Yue International I am not familiar with
昨天吃饭那个商城我熟悉,吾悦国际我不熟悉  🇨🇳🇬🇧  Yesterday to eat that mall I am familiar with, I Yue International I am not familiar with
熟悉的语言  🇨🇳🇬🇧  Familiar language