Chinese to Vietnamese

How to say 有带窗户的大床房吗,一个人 in Vietnamese?

Có một phòng giường Queen với một cửa sổ, một người đàn ông

More translations for 有带窗户的大床房吗,一个人

房间有窗户吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a window in the room
有窗户的房间  🇨🇳🇬🇧  A room with windows
就是双床房,房间大一点,有窗户的,你们三个人可以住  🇨🇳🇬🇧  Is the twin room, the room is a little larger, there are windows, the three of you can live
今天没有窗户的房间没有窗户房间  🇨🇳🇬🇧  A room with no windows today, no window room
一个窗户  🇨🇳🇬🇧  A window
一张一米五的床,没有窗户  🇨🇳🇬🇧  A one-meter-five bed with no windows
房间里有窗户  🇨🇳🇬🇧  Theres a window in the room
你们的房间里有窗户吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a window in your room
那里有个窗户吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a window
我想问一下这个房间有窗户吗  🇨🇳🇬🇧  Id like to ask if theres a window in this room
有五个窗户  🇨🇳🇬🇧  There are five windows
房间希望有窗户  🇨🇳🇬🇧  The room wants a window
我们有一个空的大房床  🇨🇳🇬🇧  We have an empty large room bed
一个房间两张床,一个房间大床  🇨🇳🇬🇧  Two beds in one room, one room bed
有窗户,还是没窗户  🇨🇳🇬🇧  Is there a window, or no window
是一个是一间大床房吗  🇨🇳🇬🇧  Is it a queen room
哦,欢迎换一个有窗户的  🇨🇳🇬🇧  Oh, welcome to a window
你需要有窗户的吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need a window
针对大窗户  🇨🇳🇬🇧  For large windows
有大床的那种房间吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a room with a queen bed

More translations for Có một phòng giường Queen với một cửa sổ, một người đàn ông

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
queen  🇨🇳🇬🇧  Queen
Queen  🇨🇳🇬🇧  Queen
女皇  🇨🇳🇬🇧  Queen
女王  🇨🇳🇬🇧  Queen
女王  🇨🇳🇬🇧  Queen
皇后  🇨🇳🇬🇧  Queen
王后  🇨🇳🇬🇧  Queen
女王  🇨🇳🇬🇧  queen
女皇  🇨🇳🇬🇧  Queen
女王  🇭🇰🇬🇧  Queen
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
时尚女王  🇨🇳🇬🇧  Fashion Queen
大床  🇨🇳🇬🇧  Queen bed
军火女王  🇨🇳🇬🇧  Arms Queen