Vietnamese to Chinese

How to say Tôi là Bé Lớn in Chinese?

我是个大宝宝

More translations for Tôi là Bé Lớn

Bé Bdl TRÉ EM KIDS POOL SONG WAVE POOL 200m 50m  🇨🇳🇬🇧  Bdl TR?EM KIDS PO SONG WAVE WAVE POOL 200m 50m
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information

More translations for 我是个大宝宝

我是一个兔宝宝  🇨🇳🇬🇧  Im a baby rabbit
我只是个熊宝宝  🇨🇳🇬🇧  Im just a baby bear
还是个乖宝宝  🇨🇳🇬🇧  Still a good baby
爸爸爸爸爸爸思宝宝,思宝宝,思宝宝是抱抱,是宝宝是宝宝是宝宝  🇨🇳🇬🇧  Dad daddy daddy sibaby, si baby, si baby is hugging, is the baby is the baby is the baby
我不是宝宝  🇨🇳🇬🇧  Im not a baby
大宝  🇨🇳🇬🇧  Dabao
多大宝宝穿  🇨🇳🇬🇧  How big is the baby to wear
我有一个宝宝  🇨🇳🇬🇧  I have a baby
我有三个宝宝  🇨🇳🇬🇧  I have three babies
宝宝宝宝宝宝  🇨🇳🇬🇧  Baby baby
这个宝宝  🇨🇳🇬🇧  The baby
许亚是个乖宝宝  🇨🇳🇬🇧  Huiya is a good baby
不是个乖宝宝啊!  🇨🇳🇬🇧  Not a good baby
宝宝是个乖孩子  🇨🇳🇬🇧  The baby is a good boy
宝宝还是  🇨🇳🇬🇧  Baby or
宝宝宝宝  🇨🇳🇬🇧  Baby baby
宝宝父亲大家  🇨🇳🇬🇧  Baby father everyone
一个乖宝宝  🇨🇳🇬🇧  A good baby
我的宝贝是个大光头  🇨🇳🇬🇧  My baby is a big bald head
宝宝给我  🇨🇳🇬🇧  Give me the baby