Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
越南芽庄 🇨🇳 | 🇬🇧 Nha Trang, Vietnam | ⏯ |
芽庄中心 🇨🇳 | 🇬🇧 Nha Trang Center | ⏯ |
芽庄飞机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Nha Trang Airport | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
到芽庄换 🇨🇳 | 🇬🇧 Change to Nha Trang | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
今天我们去芽庄,还是明天去芽庄 🇨🇳 | 🇬🇧 Today we go to Nha Trang, or tomorrow to Nha Trang | ⏯ |
越南芽庄在哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is Nha Trang, Vietnam | ⏯ |
我在芽庄工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I work in Nha Trang | ⏯ |
我要到越南芽庄 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Nha Trang, Vietnam | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
这里是芽庄的机场吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this the airport in Nha Trang | ⏯ |
芽庄一夜很难忘 🇨🇳 | 🇬🇧 A night in Nha Trang is unforgettable | ⏯ |
芽庄最好的赌场是哪家 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the best casino in Nha Trang | ⏯ |
我要到越南芽庄旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to nha trang in Vietnam | ⏯ |
想找个女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to find a girl | ⏯ |
另外两个女孩呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the other two girls | ⏯ |
我会完成另一个女孩儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill finish another girl | ⏯ |
一个女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 A girl | ⏯ |
我找女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a girl | ⏯ |
一个孩子问另一个孩子打 🇨🇳 | 🇬🇧 One child asked the other to hit | ⏯ |
另外一个女人 🇨🇳 | 🇬🇧 Another woman | ⏯ |
找个心动的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Find a girl whos going to move | ⏯ |
我想去找一个美女 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to find a beautiful woman | ⏯ |
找到另一个自己 🇨🇳 | 🇬🇧 find another one yourself | ⏯ |
一个小女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 A little girl | ⏯ |
一个女孩儿 🇨🇳 | 🇬🇧 A girl | ⏯ |
有一个女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a girl | ⏯ |
第一个女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 The first girl | ⏯ |
你也可以找一个中国女孩做女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 You can also find a Chinese girl to be a girlfriend | ⏯ |
你可以去找一个韩国男孩 🇨🇳 | 🇬🇧 You can find a Korean boy | ⏯ |
你是个女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a girl | ⏯ |
你知道一个女孩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know a girl | ⏯ |
你要做一个好女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to be a good girl | ⏯ |
一个孩子问另一个孩子回答问题 🇨🇳 | 🇬🇧 One child asked the other to answer questions | ⏯ |