Vietnamese to Chinese

How to say Tôi ko giới thiệu in Chinese?

我不推荐

More translations for Tôi ko giới thiệu

Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
KO.WIN  🇨🇳🇬🇧  KO. WIN
Ko lmj ạk  🇨🇳🇬🇧  Ko lmj-k
Minh ko biet nghe  🇻🇳🇬🇧  Minh I
我愛科大米作  🇨🇳🇬🇧  I love Ko rice making
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
hende ko naintendehan yung senabe moq  🇨🇳🇬🇧  Hende ko naintendehan yung senabe moq
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
好大一分为KO to  🇨🇳🇬🇧  A good big one is KO to
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad

More translations for 我不推荐

推荐  🇨🇳🇬🇧  Recommend
推荐  🇨🇳🇬🇧  Recommended
那我给你们推荐推荐  🇨🇳🇬🇧  Then Ill recommend it to you
推荐菜  🇨🇳🇬🇧  Recommended dishes
OK,推荐  🇨🇳🇬🇧  OK, recommended
推荐信  🇨🇳🇬🇧  Letter of Recommendation
推荐下  🇨🇳🇬🇧  Recommended
推荐信一  🇨🇳🇬🇧  Letter of Recommendation
推荐信二  🇨🇳🇬🇧  Letter of Recommendation II
推荐一个  🇨🇳🇬🇧  Recommend a
精品推荐  🇨🇳🇬🇧  Boutique recommendation
推荐的菜  🇨🇳🇬🇧  Recommended dishes
可以推荐给我  🇨🇳🇬🇧  Can be recommended to me
我朋友的推荐  🇨🇳🇬🇧  My friends recommendation
你spark推荐这本书,推荐这本书  🇨🇳🇬🇧  You recommend this book, recommend this book
你推荐哪个  🇨🇳🇬🇧  Which one do you recommend
推荐一个菜  🇨🇳🇬🇧  Recommend a dish
今天推荐没  🇨🇳🇬🇧  Did you recommend it today
我给你推荐一个  🇨🇳🇬🇧  Ill recommend one for you
我是被人推荐的  🇨🇳🇬🇧  I was recommended