冰箱里没有果汁 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no juice in the fridge | ⏯ |
有没有不要冰的饮料 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a drink without ice | ⏯ |
冰箱里有牛肉和蔬菜吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any beef and vegetables in the fridge | ⏯ |
冰箱有物品,请不要断电 🇨🇳 | 🇬🇧 There are items in the refrigerator, please do not lose power | ⏯ |
冰箱里没有任何东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing in the fridge | ⏯ |
有冰箱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a refrigerator | ⏯ |
冰箱里有牛奶吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any milk in the fridge | ⏯ |
冰箱里有些牛奶 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres some milk in the fridge | ⏯ |
冰箱里面有果汁 🇨🇳 | 🇬🇧 There is juice in the fridge | ⏯ |
吃不完要放冰箱 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant finish eating and put the fridge in | ⏯ |
冰箱里 🇨🇳 | 🇬🇧 In the fridge | ⏯ |
炒菜那里那个冰箱 🇨🇳 | 🇬🇧 The refrigerator there for stir-fry | ⏯ |
冰箱我们没有打开 🇨🇳 | 🇬🇧 We didnt open the fridge | ⏯ |
厨房里有一台冰箱 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a refrigerator in the kitchen | ⏯ |
我要我需要小冰箱 🇨🇳 | 🇬🇧 I want my Xiaoice box | ⏯ |
不要冰 🇨🇳 | 🇬🇧 No ice | ⏯ |
要去买菜 🇨🇳 | 🇬🇧 To buy food | ⏯ |
冰箱冰箱 🇨🇳 | 🇬🇧 Refrigerator | ⏯ |
我想买冰箱 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a refrigerator | ⏯ |
我们的冰箱里有什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats in our fridge | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |